Có 2 kết quả:

牢笼 láo lóng ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ牢籠 láo lóng ㄌㄠˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cage
(2) trap (e.g. basket, pit or snare for catching animals)
(3) fig. bonds (of wrong ideas)
(4) shackles (of past misconceptions)
(5) to trap
(6) to shackle

Từ điển Trung-Anh

(1) cage
(2) trap (e.g. basket, pit or snare for catching animals)
(3) fig. bonds (of wrong ideas)
(4) shackles (of past misconceptions)
(5) to trap
(6) to shackle